|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâm nga
verb to croon
| [ngâm nga] | | động từ. | | | to croon. | | | recite in singing voice, in a sing-song (voice) | | | nà ng ngâm nga một bà i hát | | she was humming a song to herself | | | Cũng như ngâm ngợi |
|
|
|
|